Nhu cầu sử dụng thẻ tín dụng ngày càng phổ biến ở Việt Nam. Hiện tại, ngân hàng Techcombank cũng cho ra mắt nhiều dòng thẻ với mức lãi suất thẻ tín dụng Techcombank phù hợp với nhiều nhu cầu đối tượng khách hàng. Bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về lãi suất thẻ tín dụng Techcombank, đọc ngay bài viết này nhé!
1. Lãi suất thẻ tín dụng Techcombank là gì?
Lãi suất thẻ tín dụng Techcombank là khoản tiền mà chủ thẻ phải chi trả khi rút tiền mặt bằng thẻ tín dụng hoặc khi thanh toán trễ hạn khoản nợ tín dụng của kỳ trước. Hai loại lãi suất tín dụng cần quan tâm là lãi suất quá hạn và lãi suất rút tiền từ thẻ tín dụng.
Chủ thẻ cần ít nhất 2 tháng mới có thể tiếp tục được hưởng quyền lợi miễn lãi từ ngân hàng trong trường hợp bị tính lãi suất. Cũng bởi vậy, không ít người quan tâm về vấn đề tính toán chi phí an toàn và hiệu quả, cũng như cân nhắc hợp lý giữa các thẻ tín dụng từ các ngân hàng khác nhau.
2. Các mức lãi suất thẻ tín dụng Techcombank
Mỗi loại thẻ tín dụng khác nhau sẽ có những mức lãi suất thẻ khác nhau, tuy nhiên bạn cần chú ý nhiều hơn về các loại lãi suất dưới đây:
2.1. Lãi suất thẻ tín dụng
Hiện tại, Techcombank đang áp dụng các loại thẻ tín dụng (cập nhật mới nhất tháng 9/2021) dưới đây:
- Thẻ tín dụng Techcombank Visa Classic
- Thẻ tín dụng Techcombank Visa Gold
- Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum
- Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Classic
- Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Gold
- Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum
- Thẻ tín dụng Techcombank Visa Priority
- Thẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum Priority
- Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Priority
- Thẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Priority
- Thẻ tín dụng Techcombank JCB Dream Card
Đối tượng khách hàng:
Nhóm 1: Chủ thẻ tín dụng mới nằm ngoài các trường hợp quy định tại nhóm 2.
Nhóm 2: Bao gồm các đối tượng sau:
- Chủ thẻ tín dụng hiện hữu (ngoại trừ Hội viên Dịch vụ Ngân hàng Ưu tiên của Techcombank)
- Chủ thẻ tín dụng mới (ngoại trừ Hội viên Dịch vụ Ngân hàng Ưu tiên đồng thời thỏa mãn điều kiện phát hành thẻ theo 1 trong các chính sách phê duyệt trước áp dụng cho khách hàng hiện hữu của Techcombank)
Hạng thẻ/ Loại thẻ | Lãi suất áp dụng (%/năm) | |
Nhóm 1 | Nhóm 2 | |
Chuẩn | 27,8% | 26,8% |
Vàng | 27,8% | 26,8% |
Bạch Kim | 24% | 22,8% |
Dream Card | 36% |
Mức lãi suất thẻ tín dụng Techcombank nhìn chung dao động từ 2% – 3% 1 tháng. Đây là mức lãi suất trung bình, không quá cao.
2.2. Lãi suất rút tiền mặt từ thẻ tín dụng Techcombank
Ngoài việc thanh toán trước cho các hoạt động mua sắm và trả tiền sau, sẽ có những trường hợp khẩn cấp bạn cần rút tiền mặt trực tiếp từ máy ATM.
Điểm ấn tượng khi sử dụng thẻ tín dụng Techcombank đó là mức lãi suất 0%, áp dụng từ ngày rút tiền cho đến thời điểm phải thanh toán tín dụng. Tuy nhiên, số tiền rút chỉ nằm trong giới hạn hạn mức tín dụng của thẻ. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể rút đến 100% hạn mức tín dụng được Techcombank cung cấp.
Lãi suất áp dụng | Số tiền tối thiểu | |
Thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Techcombank | 4%* số tiền giao dịch 2%* số tiền giao dịch (đối với thẻ Dream Card) | 100.000 VND Miễn phí đối với thẻ Dream Card |
Thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác ở Việt Nam | 4%* số tiền giao dịch | 100.000 VND 50.000 VND (đối với thẻ Dream Card) |
Thiết bị chấp nhận thẻ (POS) đặt tại CN/PGD của Ngân hàng khác ngoài Việt Nam | 4%* số tiền giao dịch | 100.000 VND 50.000 VND (đối với thẻ Dream Card) |
Nhìn chung, Techcombank đang áp dụng mức lãi suất rút tiền mặt là 4% số tiền giao dịch với số tiền tối thiểu là 100.000 VND. Phí giao dịch này đã bao gồm thuế VAT, và mức phí khác nếu rút tại máy ATM ngân hàng khác ở Việt Nam không phải Techcombank.
2.3. Lãi suất giao dịch ngoại tệ của thẻ tín dụng Techcombank
Việc phát sinh các loại phí giao dịch khi sử dụng thẻ tín dụng là điều không thể tránh khỏi. Những ai sử dụng thẻ tín dụng du lịch nước ngoài thì sẽ gặp những loại phí liên quan đến ngoại tệ. Đây là thông tin rất quan trọng khi bạn có nhu cầu mở thẻ tín dụng tại Techcombank.
Lãi suất giao dịch ngoại tệ tại Techcombank áp dụng đối với tất cả các loại thẻ đó là 2.59% trên 1 lần giao dịch. Con số này khá rẻ so với mặt bằng các thẻ tín dụng tại Việt Nam (khoảng 3% trên 1 lần giao dịch).
2.4. Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng Techcombank
Bên cạnh các loại lãi suất ở trên, người dùng cũng cần lưu ý về lãi suất phạt chậm thanh toán của các loại thẻ tín dụng dành cho hạng Chuẩn, Vàng, Bạch kim. Hiện tại, Techcombank đang áp dụng mức phí 6%/năm cho tất cả các loại thẻ. Tuy nhiên, mức tiền tối thiểu của thẻ Dream Card chỉ là 50.000 VND, trong khi các hạng thẻ khác cao hơn rất nhiều ở mức 150.000 VND.
3. Lưu ý để không bị tính lãi suất thẻ tín dụng Techcombank
Để không bị tính lãi suất thẻ tín dụng, bạn nên thanh toán dư nợ thẻ tín dụng đúng hạn. Nếu bạn chỉ thanh toán theo số tối thiểu, nợ gốc vẫn tồn động, bạn sẽ phải tốn một khoản khá lớn khi thanh toán số tối thiểu.
Chủ thẻ cần lưu ý một số điểm dưới đây để tránh rủi ro bị tính lãi suất:
- Thường xuyên kiểm tra ngày sao kê thẻ tín dụng: Dễ dàng kiểm soát số tiền và thời hạn phải thanh toán. Thông thường, ngân hàng sẽ chốt sao kê vào một ngày cố định và gửi cho chủ thẻ một tin nhắn hoặc email sao kê.
- Hiểu về chu kỳ thanh toán: Chu kỳ thanh toán chính là khoảng thời gian giữa 2 lần sao kê. Tất cả mọi giao dịch phát sinh trong thời gian này sẽ được sao kê chi tiết để gửi cho chủ thẻ.
- Lưu ngày hạn thanh toán cuối cùng: Khoảng 30 ngày miễn lãi, tính từ giao dịch chi tiêu đầu tiên đến ngày sao kê. Chủ thẻ có thêm 15 ngày được miễn lãi để thanh toán khoản tiền đã sử dụng cho ngân hàng. Số ngày bạn cần thanh toán dư nợ tín dụng cho ngân hàng là tối đa 45 ngày tính từ giao dịch đầu tiên.
4. Cách tính lãi suất thẻ tín dụng Techcombank
Khi hiểu rõ cách tính lãi suất thẻ tín dụng Techcombank, bạn sẽ tránh rủi ro phải chi trả khoản nợ lớn mà không rõ nguyên nhân.
Công thức tính tiền lãi suất thẻ tín dụng Techcombank cụ thể như sau:
Số tiền lãi = ∑ (Số dư thực tế x số ngày duy trì số dư thực tế x Lãi suất tính lãi)/365
Trong đó:
- Số dư thực tế: Số dư cuối ngày tính lãi của dư nợ mà chủ thẻ còn phải trả cho Techcombank.
- Số ngày duy trì số dư thực tế (Thời gian vay thực tế): Số ngày được tính từ ngày các giao dịch được cập nhật vào hệ thống quản lý thẻ của Techcombank đến hết ngày liền kề trước ngày chủ thẻ hoàn trả hết nợ.
- Lãi suất tính lãi (Lãi suất cho vay): Được quy đổi theo tỷ lệ %/năm (1 năm là 365 ngày), do Techcombank ban hành và được thay đổi theo từng thời kỳ, được công bố công khai tại trụ sở của Techcombank và/hoặc trên website của Techcombank.
Hy vọng với những thông tin hữu ích về lãi suất thẻ tín dụng Techcombank và cách tính tiền lãi của thẻ sẽ giúp ích cho khách hàng hiểu thêm về loại thẻ này cũng như áp dụng phương án chi tiêu hợp lý và hiệu quả nhất.
>>> Cách mở thẻ tín dụng Techcombank online <<< |