Thẻ VIP Techcombank là một trong những tấm thẻ tín dụng mà ai cũng mong muốn có trong tay để thể hiện đẳng cấp của bản thân. Không những vậy khi mở thẻ và sử dụng, chủ thẻ còn được tận hưởng vô số đặc quyền trong nhiều lĩnh vực. Cùng VinID khám phá tấm thẻ “đen” cao cấp này nhé!
1. Thẻ VIP Techcombank là gì?
Thẻ VIP Techcombank (Thẻ tín dụng Techcombank Visa Signature) là chiếc thẻ tín dụng màu đen (Black Card) đang thu hút được sự quan tâm của nhiều khách hàng. Đây là sản phẩm thẻ kết hợp giữa ngân hàng Techcombank và thương hiệu nhận diện toàn cầu Visa.
Đặc điểm của thẻ VIP Techcombank:
- Thiết kế đẳng cấp, ấn tượng với màu đen và vàng đồng sang trọng, bí ẩn, không phô trương nhưng lại rất thu hút.
- Hạn chế số lượng thẻ phát hành ra thị trường.
- Yêu cầu chủ thẻ phải có mức thu nhập cao.
- Phí duy trì thẻ được áp dụng cao hơn nhiều lần so với thẻ Techcombank Visa thông thường.
- Thẻ chỉ được cấp cho những đối tượng được ngân hàng quy định, không phải phát hành đại trà.
2. Đặc quyền khi sử dụng thẻ VIP Techcombank
Khách hàng sử dụng thẻ VIP Techcombank sẽ có những đặc quyền cao cấp hơn gấp nhiều lần so với việc mở thẻ Visa Techcombank dạng chuẩn. Theo đó, chủ thẻ sẽ được trải nghiệm những tiện ích và ưu đãi cực hấp dẫn từ ngân hàng Techcombank cũng như đối tác.
- Chi tiêu bằng thẻ tại hàng triệu điểm chấp nhận thẻ, website, ATM có logo Visa tại Việt Nam và toàn thế giới.
- Hạn mức tín dụng cao nhất trong các dòng thẻ tín dụng Techcombank tối đa lên đến 1,2 tỷ đồng.
- Công nghệ thanh toán không tiếp xúc – Contactless, chỉ cần chạm thẻ vào thiết bị thanh toán là đã có thể giao dịch thành công.
- Phương thức trả nợ linh hoạt:
- Tự động trích từ tài khoản thanh toán của khách hàng tại Techcombank.
- Chuyển khoản qua Internet Banking (F@st I-bank), hoặc Mobile Banking (F@st Mobile) hoặc qua ATM,
- Trả trực tiếp tại điểm giao dịch, chuyển khoản từ ngân hàng khác.
- Dễ dàng theo dõi, quản lý chi tiêu thông qua sao kê gửi bằng nhiều hình thức: Email, SMS, chuyển phát bảo đảm, sao kê online qua F@st I-bank hoặc F@st Mobile, tin nhắn thông báo giao dịch.
- Phí giao dịch ngoại tệ: 1,1% thấp nhất trong các dòng thẻ hiện nay của Techcombank.
- Hoàn tiền 5% không giới hạn cho chi tiêu trong nước thuộc lĩnh vực nhà hàng, khách sạn. Khoản tiền hoàn được thực hiện tự động cùng ngày giao dịch của khách hàng được cập nhật vào hệ thống của Techcombank.
- Chi tiêu trước, trả tiền sau, miễn lãi lên tới 55 ngày.
- Bảo hiểm du lịch toàn cầu cho chủ thẻ và người thân lên tới 10,5 tỷ đồng.
- Hoàn phí phát hành và phí thường niên trong năm nhất khi sử dụng thẻ với giao dịch đạt từ 5 triệu đồng trở lên trong vòng 30 ngày kể từ ngày kích hoạt thẻ.
- Miễn phí thường niên năm tiếp theo nếu tổng giá trị chi tiêu (không bao gồm giao dịch rút tiền mặt) trong 1 năm liền kề trước ngày thu phí đạt từ 250.000.000 đồng trở lên.
- Ưu đãi giảm giá về ẩm thực, thời trang, trang sức, sức khỏe, làm đẹp, du lịch, giải trí,..
- Tận hưởng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ Techcombank.
- Tăng cường bảo mật với dịch vụ xác thực giao dịch thẻ trực tuyến 3D Secure Verified by Visa với các giao dịch thanh toán trực tuyến qua Internet.
- Thông báo bằng tin nhắn khi có phát sinh giao dịch từ thẻ, cảnh báo khi thẻ có dấu hiệu bị gian lận, giả mạo.
- Được trợ giúp mọi lúc mọi nơi với Dịch vụ khách hàng Techcombank 24/7.
3. Hạn mức thẻ VIP Techcombank
Loại hạn mức giao dịch | Giá trị hạn mức giao dịch |
Tổng hạn mức sử dụng trong ngày | Bằng tổng hạn mức tín dụng được cấp và số tiền nộp thêm (nếu có) |
Hạn mức thanh toán tối đa trong 1 ngày | Bằng tổng hạn mức tín dụng được cấp và số tiền nộp thêm (nếu có) |
Hạn mức thanh toán trên Internet tối đa trong ngày | 150.000.000 đồng/ngày |
Hạn mức thanh toán trên Internet không cần nhập CVV2 | Tối đa 50.000.000 đồng/giao dịch |
Hạn mức giao dịch Manual Key | Tối đa 150.000.000 đồng/ngày |
Giao dịch MOTO | Tối đa 150.000.000 đồng/ngày và không vượt quá hạn mức khả dụng |
Tổng hạn mức rút tiền mặt tối đa trong ngày | 100.000.000 đồng |
Tổng hạn mức rút tiền mặt tối đa trong 1 chu kỳ tín dụng | 50% hạn mức tín dụng |
Hạn mức rút tiền mặt ngoại tệ tại nước ngoài trong ngày | 30.000.000 đồng/ngày |
4. Biểu phí sử dụng thẻ VIP Techcombank
STT | Code phí | Dịch vụ | KH VIP | KH thường | Tối thiểu | Tối đa | Loại |
Mức phí | Mức phí | ||||||
1 | Phí phát hành (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới)* | Miễn phí | 500.000 đồng/thẻ | ||||
2 | Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực/do mất, thất lạc,…) | Miễn phí | 300.000 đồng/thẻ | ||||
3 | Phí phát hành thẻ thay thế thẻ hết hạn Áp dụng cho các chủ thẻ phát hành thẻ thay thế cho thẻ cũ sắp/đã hết hạn trong vòng 5 tháng (2 tháng trước và 3 tháng sau ngày hết hạn thẻ cũ) | Miễn phí | |||||
4 | Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) * | 300.000 đồng/thẻ | |||||
5 | Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) | Miễn phí | 1.499.000 đồng/thẻ | ||||
6 | Phí cấp lại PIN | Miễn phí | |||||
7 | Phí rút tiền mặt | 4%*số tiền giao dịch | 100.000 đồng | ||||
8 | Phí giao dịch ngoại tệ (Áp dụng cho các giao dịch khác VND) | 1.1%*số tiền giao dịch | |||||
9 | Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Techcombank)) | 1.1%*số tiền giao dịch | |||||
10 | Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu | 80.000 đồng/lần | |||||
11 | Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch, vvv) | 80.000 đồng/lần | |||||
12 | Phí nâng hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ)* | 200.000 đồng/lần | |||||
13 | Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng **** | ||||||
13.1 | Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng – tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) | 0.8%/ tháng * giá trị GD * thời hạn trả góp. (Thời hạn trả góp từ 1 cho đến tối đa 12 tháng) | |||||
13.2 | Phí chuyển đổi giao dịch trả góp bằng thẻ tín dụng (Thu từ chủ thẻ đăng ký để thực hiện chuyển đổi giao dịch thanh toán thẻ thông thường sang giao dịch trả góp) | Tối đa 6% * giá trị giao dịch | |||||
14 | Phí chậm thanh toán thẻ tín dụng * (Phí chậm thanh toán thuộc đối tượng không chịu thuế VAT) | 6% * số tiền chậm thanh toán | 200.000 đồng |
Lưu ý: Các phí có dấu * thuộc đối tượng miễn VAT, các phí còn lại đã bao gồm VAT.
5. Cách đăng ký mở thẻ VIP Techcombank
5.1. Điều kiện mở thẻ
Điều kiện phát hành thẻ chính không có Tài Sản Bảo Đảm (TSBĐ) | – Cá nhân người Việt Nam và người nước ngoài đang sinh sống tại tỉnh/thành phố nơi Techcombank hoạt động. – Trong độ tuổi từ 18 – 68. – Thu nhập hàng tháng tối thiểu từ 40.000.000 đồng/tháng. – Các điều kiện khác theo quy định của Techcombank. |
Điều kiện phát hành thẻ chính có TSBĐ | – Cá nhân người Việt Nam và người nước ngoài đang sinh sống tại tỉnh/thành phố nơi Techcombank hoạt động. – Nằm trong độ tuổi từ 18 đến hết 68. – Có tài sản bảo đảm là Sổ tiết kiệm/Hợp đồng tiền gửi (đứng tên khách hàng hoặc bên thứ 3 là cá nhân có quan hệ vợ/chồng/bố/mẹ/vợ/con với khách hàng). – Các điều kiện khác theo quy định của Techcombank. |
Điều kiện phát hành thẻ phụ | – Cá nhân từ 18 tuổi trở lên (trường hợp từ 15 – dưới 18 tuổi phải được người đại diện theo pháp luật của người đó chấp thuận về việc sử dụng thẻ). |
5.2. Thủ tục
- Đơn đề nghị kiêm Hợp đồng phát hành thẻ tín dụng và điền đầy đủ thông tin.
- Các giấy tờ cá nhân liên quan khách hàng (CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực).
- Giấy chứng minh tài chính cần thiết.
5.3. Hướng dẫn mở thẻ
Tại quầy giao dịch
Cách mở thẻ VIP Techcombank an toàn và bảo mật nhất chính là đến trực tiếp chi nhánh/ phòng giao dịch của ngân hàng Techcombank. Tuy nhiên, cách này mất kha khá thời gian và công sức của khách hàng khi phải di chuyển, cũng như chờ đợi làm thủ tục đăng ký.
- Bước 1: Lấy số thứ tự và đợi lượt.
- Bước 2: Yêu cầu giao dịch viên mở thẻ và đưa bộ hồ sơ, giấy tờ liên quan cho nhân viên.
- Bước 3: Đợi nhân viên xem xét, phê duyệt hồ sơ.
- Bước 4: Nhận lại giấy tờ và giấy hẹn nhận thẻ.
Sau ngày hẹn nhận thẻ, khách hàng đến đúng chi nhánh/ phòng giao dịch đăng ký mở thẻ để nhận thẻ VIP Techcombank của mình và hoàn tất việc đăng ký thẻ thành công.
Mở thẻ VIP Techcombank online
- Bước 1: Truy cập vào trang web chính thức của Techcombank với địa chỉ: techcombank.com.vn.
- Bước 2: Rê chuột vào mục Mở thẻ -> chọn Mở thẻ tín dụng.
- Bước 3: Kiểm tra điều kiện mở thẻ bằng cách điền đầy đủ thông tin và xem kết quả.
- Bước 4: Nếu thỏa mãn điều kiện thì tiếp tục nhập các thông tin yêu cầu mở thẻ mà hệ thống ngân hàng yêu cầu.
- Bước 5: Rà soát thông tin đã điền và nhấn Gửi thông tin.
- Bước 6: Chuyên viên của Techcombank sẽ liên hệ với bạn trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi đăng ký thành công.
5.4. Thời gian nhận thẻ
Thông thường, thời gian nhận thẻ VIP Techcombank là khoảng 5 – 7 ngày làm việc. Trong trường hợp chọn dịch vụ phát hành nhanh (có mất phí) thì chỉ mất 3 ngày là Techcombank đã hoàn tất việc in thẻ.
5.5. Thời hạn sử dụng
Đối với thẻ VIP Techcombank thì có thời hạn khoảng 6 tháng và tự động tái tục sử dụng nếu khách hàng đáp ứng được các điều kiện cần thiết tại thời điểm tái tục.
Để khách hàng nắm rõ được thời hạn sử dụng thẻ thì ngân hàng Techcombank đã thiết lập ngày hết hạn ở mặt sau của thẻ VIP Techcombank. Khi khách hàng nhận thẻ có thể kiểm tra và biết được thẻ của mình sử dụng đến bao lâu.
6. Cách thức trả dư nợ thẻ VIP Techcombank
Hiện nay, ngân hàng Techcombank cung cấp rất nhiều cách thức thanh toán dư nợ thẻ, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho khách hàng.
6.1. Thanh toán tự động
Để sử dụng hình thức này, bạn cần có tài khoản thanh toán mở tại Techcombank. Tài khoản thanh toán và thẻ thanh toán F@stAccess hiện được cung cấp miễn phí lần đầu cho chủ thẻ tín dụng Techcombank.
Các cách đăng ký thanh toán tự động dư nợ sao kê:
- Đăng ký khi điền đơn đề nghị phát hành thẻ tín dụng.
- Điền vào yêu cầu trợ giúp và nộp tại bất kỳ chi nhánh/ phòng giao dịch nào của ngân hàng Techcombank.
- Đăng ký qua dịch vụ F@st i-bank của Techcombank.
Các lựa chọn thanh toán:
- Thanh toán toàn bộ dư nợ
- Thanh toán dư nợ tối thiểu.
6.2. Thanh toán tại quầy giao dịch Techcombank
Khách hàng có thể nộp tiền mặt hoặc chuyển khoản từ tài khoản thanh toán tại Techcombank sang tài khoản thẻ tín dụng để thanh toán nợ thẻ tín dụng. Trên giấy chuyển khoản hoặc giấy nộp tiền chú ý ghi rõ:
- Số tài khoản thụ hưởng: Điền số tài khoản thẻ tín dụng của khách hàng (có thể hiện rõ trên sao kê thẻ tín dụng định kỳ).
- Tài khoản nguồn: Tài khoản thanh toán mở tại Techcombank và họ tên chính xác của khách hàng (nếu thực hiện giao dịch chuyển khoản).
6.3. Thanh toán qua dịch vụ Mobile Banking (F@st Mobile)
6.4. Thanh toán qua dịch vụ Internet Banking (F@sti-bank)
- Bước 1: Đăng nhập vào dịch vụ F@st i-bank.
- Bước 2: Chọn menu Thanh toán\Thanh toán nợ thẻ.
- Bước 3: Chọn tài khoản nguồn (trong danh sách đã tích hợp sẵn).
- Bước 4: Chọn số thẻ tín dụng trong danh sách đã tích hợp sẵn.
- Bước 5: Nhập số tiền cần thanh toán.
- Bước 6: Chọn “Thực hiện”.
- Bước 7: Xác nhận giao dịch và giữ lại số giao dịch thành công để tham chiếu khi cần.
6.5. Thanh toán tại ATM Techcombank
Như vậy, VinID đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chiếc thẻ VIP Techcombank cũng như những đặc quyền có 1-0-2 khi sử dụng rồi. Nếu bạn có nhu cầu làm thẻ tín dụng này thì có thể liên hệ ngân hàng Techcombank để được tư vấn chi tiết và tận hưởng những ưu đãi từ Techcombank và VinID nhé!
>>> Thẻ Techcombank Napas là gì? <<< |