Chúng tôi đã gửi một mật khẩu mới đến địa chỉ:
Quý khách vui lòng kiểm tra hòm thư để nhận mật khẩu đăng nhập tài khoản.
Bảng tỷ lệ này sẽ được thay đổi theo từng thời kỳ và cập nhật tại website của Chương trình.
STT | Đơn vị thành viên | Tỷ lệ ưu đãi tích điểm (%) | Ghi chú |
1 | VinMart & VinMart+ | 3% | Tỷ lệ áp dụng đối với cả các đơn hàng mua sản phẩm do VinMart cung cấp trên trang adayroi.com |
2 | VinPro | 3% | Tỷ lệ áp dụng đối với cả các đơn hàng mua sản phẩm do VinPro cung cấp trên trang adayroi.com |
3 | Adayroi | 2% | |
4 | Vinpearl (Vinpearl/ Vinpearl Land/ Vinpearl Golf/ Vincharm Spa/ Almaz) | 5% | Tích điểm trên giá niêm yết mua phòng trực tiếp, không áp dụng cho giá mua voucher, hoặc giá theo các chương trình khuyến mãi khác |
5 | Công ty Vinschool | 3% | Áp dụng từ niên học 2018 – 2019 |
6 | Công ty Vinmec | 10% | Tích điểm trên giá công bố, không áp dụng tích điểm khi mua voucher |
7 | Vincom Ice Rink | 5% | |
8 | Chingu BBQ | 5% | |
9 | Công ty VinFa | 2% | Chỉ áp dụng tích và cho tiêu điểm với các mặt hàng không phải là Thuốc |
Tên P&Ls | STT | Tên SP/DV/Phí | Tích điểm | Tiêu điểm | Ghi chú |
1 - ALMAZ | 1 | Dịch vụ tại các nhà hàng và khu giải trí: Tung Lok Heen, Hương Vị Xưa, Ruby, Topaz, Quà phố, Boulangerie, Bowling, Karaoke, Amber | Có | Có | |
2 | Dịch vụ tại khu Hội nghị Convention Center | Có | Có | ||
3 | Dịch vụ tại khu Bán lẻ/Retail (trừ Quà Phố, Boulangerie) & nhà hàng Kimono | Không | Không | ||
2 - VINMART & VINMART+ | 1 | Sản phẩm bày bán thông thường | Có | Có | |
2 | Giftcard, Phiếu mua hàng dành cho KH lẻ, công ty, bán buôn, … | Không | Không | Khi mua PMH thì không tích điểm, khi KH sử dụng để thanh toán đơn hàng thì vẫn tích điểm cho KH bình thường. | |
3 | Các dịch vụ thu tiền cước thu hộ (điện, nước, internet...) | Không | Không | ||
4 | Thẻ điện thoại trả trước | Không | Không | ||
5 | Phiếu biên nhận của KH khi đổi/trả hàng | Có | Không | KH sẽ nhận được loại Phiếu biên nhận khi hoàn trả hàng | |
3 - VINPRO | 1 | Các sản phẩm Điện tử, Điện lạnh, Điện gia dụng, Phụ kiện, … | Có | Có | |
2 | Phí vật tư trong quá trình lắp đặt | Không | Không | ||
3 | Phí cài đặt dịch vụ | Không | Không | Là loại dịch vụ cài đặt Windows bản quyền, phần mềm... (dịch vụ gia tăng cho KH) | |
4 - Adayroi | 1 | Các sản phẩm, dịch vụ | Có | Có | Với những sản phẩm, dịch vụ cụ thể có khác biệt sẽ được quy định cụ thể trên website Adayroi.com |
2 | Phiếu/Voucher dịch vụ Vinpearl | Không | Không | ||
3 | Phiếu/Voucher dịch vụ của các đơn vị thành viên Tập đoàn (Almaz, Vincharm Spa, Sân băng …), ngoại trừ tại Vinpearl | Có | Có | Tích điểm khi mua Phiếu, không tích điểm khi KH sử dụng những phiếu mua hàng này tại các đơn vị thành viên | |
5 - VINPEARL | 1 | Dịch vụ phòng trả theo giá công bố: (BAR – Best Available rate, ăn sáng hoặc full board/ full board có VAP/ Safari); các khoản phụ thu (phụ theo giai đoạn, phụ thu giường phụ, phụ thu trẻ em, phụ thu lễ/Tết). | Có | Có | |
2 | Phòng ở bao gồm ăn uống và dịch vụ trọn gói (packages) | Có | Có | ||
3 | Dịch vụ ăn uống theo nguyên giá niêm yết | Có | Có | Không áp dụng chho minibar, tiệc (banquet) | |
4 | Các dịch vụ khác ở khách sạn theo giá niêm yết: xe đón tiễn, giặt ủi, các gói làm đẹp (Spa), … | Có | Có | ||
6- VINPEARL LAND | 1 | Vé vào cửa khu vui chơi theo nguyên giá niêm yết | Có | Có | |
2 | Dịch vụ ăn uống theo nguyên giá niêm yết | Có | Có | Không áp dụng với địa điểm tại Times Ctiy | |
3 | Đồ lưu niệm (của các FEC) | Không | Không | ||
4 | Dịch vụ ăn uống tại FEC Times City | Không | Không | ||
5 | Dịch vụ tham quan | Có | Có | ||
7 - VINPEARL GOLF | 1 | Phí sân/ Green fee theo nguyên giá niêm yết | Có | Có | |
2 | Phí caddy/ Caddy fee theo nguyên giá niêm yết | Có | Có | ||
3 | Xe điện (2 chỗ)/ 2-seat Buggy theo nguyên giá niêm yết | Có | Có | ||
4 | Phí tham quan/ Spectator fee theo nguyên giá niêm yết (không giới hạn đường golf) | Có | Có | ||
8 - VCR | 1 | Gói thẻ hội viên, lớp học | Có | Có | |
1.1 | Lớp học Trượt băng | Có | Có | ||
1.2 | Lớp học Khúc côn cầu, ngoại trừ tại địa điểm VMM Royal City | Không | Không | ||
1.3 | Lớp học Khúc côn cầu tại địa điểm VMM Royal City | Có | Có | ||
2 | Các chương trình khuyến mại ngắn hạn, các gói combo đã giảm giá so với nguyên giá niêm yết | Không | Không | ||
3 | Vé vào cửa theo nguyên giá niêm yết | Có | Có | ||
4 | Gói combo vé vào cửa và ẩm thực | Không | Không | ||
5 | Ẩm thực | Không | Không | ||
6 | Pro shop bán đồ chuyên dụng bowling, sân băng, xèng | Không | Không | ||
7 | Dịch vụ thuê đồ | Không | Không | ||
9 - Vinshool | 1 | Học phí | Có | Có | |
2 | Phí dịch vụ bán trú | Có | Có | ||
3 | Phí dịch vụ xe buýt | Có | Có | ||
4 | Phí phát triển trường | Có | Có | ||
5 | Phí đồng phục | Có | Có | ||
6 | Phí học phẩm mua lẻ | Có | Có | ||
7 | Phí dã ngoại | Không | Không | ||
8 | Bảo hiểm y tế bắt buộc | Không | Không | ||
9 | Phí trông muộn | Có | Có | ||
10 | Phí sổ liên lạc điện tử | Không | Không | ||
11 | Các khoản thu hộ chi hộ khác | Không | Không | ||
12 | Phí các CLB ngoại khóa, học hè, mầm xanh… | Có | Có | ||
13 | Phí ghi danh, hồ sơ, xét tuyển đầu vào | Có | Có | ||
10 - VMEC | 1 | Thu viện phí dịch vụ lẻ: Phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm, chẩn doán hình ảnh, khám bệnh, Phí lưu viện, dịch vụ y tế (không bao gồm danh mục dịch vụ không áp dụng giảm giá trong mọi trường hợp) | Có | Có | Không tích điểm trên phần đối tác thứ 3 thanh toán (bao gồm: Bảo hiểm, Phiếu mua hàng giảm giá/Voucher, Công ty thanh toán…) |
2 | Thuốc, vật tư tiêu hao, Máu chế phẩm Máu | Không | Không | ||
3 | Dịch vụ Tế bào Gốc, Gen | Không | Không | ||
4 | Các dịch vụ trọn gói: Gói dịch vụ phẫu thuật, thủ thuật, Khám sức khỏe… | Không | Không | ||
5 | Thu tạm ứng dịch vụ (tạm ứng gói, tạm ứng nhập viện) | Không | Không | ||
6 | Thu phí các sản phẩm: Thẻ Vinmec Health, Thẻ thành viên, gói thai sản, lưu trữ máu cuống rốn, gói Sức khoẻ Tổng quát, gói Tầm soát chuyên khoa, các loại Phiếu mua hàng/Voucher gói khám | Không | Không | ||
11 - Công ty VinFa | 1 | Các mặt hàng không phải là thuốc | Có | Có | |
2 | Thuốc | Không | Không |